Có 2 kết quả:

敌敌畏 dí dí wèi ㄉㄧˊ ㄉㄧˊ ㄨㄟˋ敵敵畏 dí dí wèi ㄉㄧˊ ㄉㄧˊ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dichlorvos C4H7Cl2PO4, organic phosphate used as insecticide (loanword)
(2) also called dimethyl dichloro-vinyl phosphate DDVP

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dichlorvos C4H7Cl2PO4, organic phosphate used as insecticide (loanword)
(2) also called dimethyl dichloro-vinyl phosphate DDVP

Bình luận 0